Bảng điểm các tuần Gương mặt thân quen (mùa 7)

Thí sinhTuần 1Tuần 2Tuần 3Tuần 4Tuần 5Tuần 6Tuần 7Tuần 8Tuần 9Tuần 10Tuần 11Tuần 12Tổng
Nhật ThủyHạng 1
34 điểm
Hạng 6
23 điểm
Hạng 1
36 điểm
Hạng 2
34 điểm
Hạng 4
29 điểm
Hạng 2
33 điểm
Hạng 2
34 điểm
Hạng 5
25 điểm
Hạng 4
27 điểm
Hạng 2
33 điểm
Hạng 2
33 điểm
Hạng 1341
Mi-AHạng 2
33 điểm
Hạng 1
35 điểm
Hạng 5
23 điểm
Hạng 1
35 điểm
Hạng 1
36 điểm
Hạng 5
24 điểm
Hạng 3
28 điểm
Hạng 2
33 điểm
Hạng 3
28 điểm
Hạng 5
25 điểm
Hạng 1
35 điểm
Hạng 2335
Võ Tấn PhátHạng 3
32 điểm
Hạng 2
34 điểm
Hạng 3
30 điểm
Hạng 3
30 điểm
Hạng 2
30 điểm
Hạng 3
31 điểm
Hạng 1
35 điểm
Hạng 3
31 điểm
Hạng 4
27 điểm
Hạng 4
27 điểm
Hạng 3
30 điểm
Hạng 3337
Trần Tùng AnhHạng 4
26 điểm
Hạng 3
28 điểm
Hạng 2
31 điểm
Hạng 6
22 điểm
Hạng 2
30 điểm
Hạng 4
26 điểm
Hạng 4
27 điểm
Hạng 1
34 điểm
Hạng 6
21 điểm
Hạng 1
34 điểm
Hạng 4
27 điểm
306
Phan Ngọc LuânHạng 6
22 điểm
Hạng 5
25 điểm
Hạng 4
29 điểm
Hạng 4
27 điểm
Hạng 5
24 điểm
Hạng 1
35 điểm
Hạng 5
26 điểm
Hạng 4
26 điểm
Hạng 2
32 điểm
Hạng 3
30 điểm
Hạng 5
24 điểm
Hạng 4300
Emma Nhất KhanhHạng 5
24 điểm
Hạng 4
26 điểm
Hạng 6
22 điểm
Hạng 5
23 điểm
Hạng 6
22 điểm
Hạng 6
22 điểm
Hạng 6
21 điểm
Hạng 6
22 điểm
Hạng 1
36 điểm
Hạng 6
22 điểm
Hạng 6
22 điểm
262
ThắngNhật Thủy
34 điểm
Mi-A
35 điểm
Nhật Thủy
36 điểm
Mi-A
35 điểm
Mi-A
36 điểm
Ngọc Luân
35 điểm
Võ T. Phát
35 điểm
Tùng Anh
34 điểm
Emma
36 điểm
Tùng Anh
34 điểm
Mi-A
35 điểm
NHẬT THỦY
HẠNG 1
Xếp CuốiNgọc Luân
22 điểm
Nhật Thủy
23 điểm
Emma
22 điểm
Tùng Anh
22 điểm
Emma
22 điểm
Emma
22 điểm
Emma
21 điểm
Emma
22 điểm
Tùng Anh
21 điểm
Emma
22 điểm
Emma
22 điểm
     Thí sinh thắng trong tuần.     Thí sinh xếp cuối trong tuần.     Thí sinh thắng trong mùa giải.